Danh sách 50 nghề nghiệp với phiên âm IPA và ví dụ .

  1. Doctor /ˈdɒktə(r)/: "She’s a doctor. (Cô ấy là bác sĩ. Cô ấy giúp đỡ mọi người.)"
  2. Teacher /ˈtiːtʃə(r)/: "My teacher is great. (Giáo viên của tôi rất tuyệt.)"
  3. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/: "He’s an engineer. He builds things. (Anh ấy là kỹ sư. Anh ấy xây dựng mọi thứ.)"
  4. Lawyer /ˈlɔːjə(r)/: "She’s a lawyer. She works on cases. (Cô ấy là luật sư. Cô ấy làm việc với các vụ án.)"
  5. Actor /ˈæktə(r)/: "He’s an actor. I saw him in a movie. (Anh ấy là diễn viên. Tôi đã thấy anh ấy trong một bộ phim.)"
  6. Businessman /ˈbɪznəsmən/: "My dad is a businessman. (Bố tôi là một doanh nhân.)"
  7. Pilot /ˈpaɪlət/: "She’s a pilot. She flies planes. (Cô ấy là phi công. Cô ấy lái máy bay.)"
  8. Nurse /nɜːs/: "He’s a nurse. He helps patients. (Anh ấy là y tá. Anh ấy giúp bệnh nhân.)"
  9. Dentist /ˈden.tɪst/: "She’s a dentist. She fixes teeth. (Cô ấy là nha sĩ. Cô ấy chữa răng.)"
  10. Scientist /ˈsaɪən.tɪst/: "He’s a scientist. He works in a lab. (Anh ấy là nhà khoa học. Anh ấy làm việc trong phòng thí nghiệm.)"
  11. Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/: "She’s an architect. She designs buildings. (Cô ấy là kiến trúc sư. Cô ấy thiết kế các tòa nhà.)"
  12. Musician /mjuˈzɪʃ.ən/: "He’s a musician. He plays guitar. (Anh ấy là nhạc sĩ. Anh ấy chơi đàn guitar.)"
  13. Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/: "She’s a photographer. She takes pictures. (Cô ấy là nhiếp ảnh gia. Cô ấy chụp ảnh.)"
  14. Chef /ʃef/: "He’s a chef. He cooks amazing food. (Anh ấy là đầu bếp. Anh ấy nấu những món ăn tuyệt vời.)"
  15. Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/: "She’s a firefighter. She puts out fires. (Cô ấy là lính cứu hỏa. Cô ấy dập tắt đám cháy.)"
  16. Police officer /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/: "He’s a police officer. He catches bad guys. (Anh ấy là cảnh sát. Anh ấy bắt những kẻ xấu.)"
  17. Designer /dɪˈzaɪ.nər/: "She’s a designer. She creates clothes. (Cô ấy là nhà thiết kế. Cô ấy tạo ra quần áo.)"
  18. Accountant /əˈkaʊn.tənt/: "He’s an accountant. He works with numbers. (Anh ấy là kế toán. Anh ấy làm việc với các con số.)"
  19. Artist /ˈɑː.tɪst/: "She’s an artist. She paints pictures. (Cô ấy là họa sĩ. Cô ấy vẽ tranh.)"
  20. Mechanic /məˈkæn.ɪk/: "He’s a mechanic. He fixes cars. (Anh ấy là thợ máy. Anh ấy sửa xe.)"
  21. Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: "She’s a pharmacist. She dispenses medication. (Cô ấy là dược sĩ. Cô ấy phát thuốc.)"
  22. Veterinarian /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/: "He’s a vet. He helps animals. (Anh ấy là bác sĩ thú y. Anh ấy giúp các con vật.)"
  23. Waiter /ˈweɪ.tər/: "He’s a waiter. He serves food. (Anh ấy là bồi bàn. Anh ấy phục vụ đồ ăn.)"
  24. Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: "She’s a journalist. She writes news. (Cô ấy là nhà báo. Cô ấy viết tin tức.)"
  25. Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/: "He’s an electrician. He fixes lights. (Anh ấy là thợ điện. Anh ấy sửa đèn.)"
  26. Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/: "She’s a librarian. She helps people find books. (Cô ấy là thủ thư. Cô ấy giúp mọi người tìm sách.)"
  27. Security guard /sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˌɡɑːd/: "He’s a security guard. He watches over the building. (Anh ấy là bảo vệ. Anh ấy canh gác tòa nhà.)"
  28. Painter /ˈpeɪn.tər/: "She’s a painter. She paints beautiful landscapes. (Cô ấy là họa sĩ. Cô ấy vẽ các cảnh quan đẹp.)"
  29. Farmer /ˈfɑː.mər/: "He’s a farmer. He grows vegetables. (Anh ấy là nông dân. Anh ấy trồng rau.)"
  30. Cashier /kæʃˈɪər/: "She’s a cashier. She works at the checkout. (Cô ấy là thu ngân. Cô ấy làm việc ở quầy thanh toán.)"
  31. Singer /ˈsɪŋ.ər/: "He’s a singer. He sings at concerts. (Anh ấy là ca sĩ. Anh ấy hát tại các buổi hòa nhạc.)"
  32. Writer /ˈraɪ.tər/: "She’s a writer. She writes books. (Cô ấy là nhà văn. Cô ấy viết sách.)"
  33. Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/: "He’s an entrepreneur. He starts new businesses. (Anh ấy là doanh nhân. Anh ấy khởi nghiệp các công ty mới.)"
  34. Real estate agent /ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪ.dʒənt/: "She’s a real estate agent. She sells houses for other people. (Cô ấy là nhân viên bất động sản. Cô ấy bán nhà cho người khác.)"
  35. Consultant /kənˈsʌl.tənt/: "He’s a consultant. He advises companies on business strategies. (Anh ấy là cố vấn. Anh ấy tư vấn chiến lược kinh doanh cho các công ty.)"
  36. Baker /ˈbeɪ.kər/: "She’s a baker. She bakes fresh bread every morning. (Cô ấy là thợ làm bánh. Cô ấy nướng bánh tươi mỗi sáng.)"
  37. Carpenter /ˈkɑː.pən.tər/: "He’s a carpenter. He builds furniture. (Anh ấy là thợ mộc. Anh ấy đóng đồ nội thất.)"
  38. Plumber /ˈplʌm.ər/: "He’s a plumber. He fixes pipes and leaks. (Anh ấy là thợ sửa ống nước. Anh ấy sửa ống và các chỗ rò rỉ.)"
  39. Tailor /ˈteɪ.lər/: "She’s a tailor. She makes custom clothes. (Cô ấy là thợ may. Cô ấy may quần áo theo yêu cầu.)"
  40. Gardener /ˈɡɑː.dən.ər/: "He’s a gardener. He takes care of the plants in the garden. (Anh ấy là người làm vườn. Anh ấy chăm sóc cây cối trong vườn.)"
  41. Fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/: "He’s a fisherman. He catches fish for a living. (Anh ấy là ngư dân. Anh ấy đánh cá để kiếm sống.)"
  42. Bartender /ˈbɑːˌten.dər/: "She’s a bartender. She mixes drinks at the bar. (Cô ấy là nhân viên pha chế. Cô ấy pha đồ uống tại quầy bar.)"
  43. Barber /ˈbɑː.bər/: "He’s a barber. He cuts hair and shaves beards. (Anh ấy là thợ cắt tóc. Anh ấy cắt tóc và cạo râu.)"
  44. Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/: "She’s a receptionist. She answers the phone and greets visitors. (Cô ấy là lễ tân. Cô ấy trả lời điện thoại và chào đón khách.)"
  45. Taxi driver /ˈtæk.si ˌdraɪ.vər/: "He’s a taxi driver. He drives people to their destinations. (Anh ấy là tài xế taxi. Anh ấy chở người đến điểm đến.)"
  46. Travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/: "She’s a travel agent. She helps people plan their trips. (Cô ấy là nhân viên du lịch. Cô ấy giúp mọi người lên kế hoạch cho chuyến đi.)"
  47. Coach /kəʊtʃ/: "He’s a coach. He trains athletes to improve their skills. (Anh ấy là huấn luyện viên. Anh ấy huấn luyện vận động viên để cải thiện kỹ năng.)"
  48. Postman /ˈpəʊst.mən/: "He’s a postman. He delivers letters and packages. (Anh ấy là người đưa thư. Anh ấy giao thư và bưu kiện.)"
  49. Personal trainer /ˈpɜː.sən.əl ˈtreɪ.nər/: "She’s a personal trainer. She helps people get fit. (Cô ấy là huấn luyện viên cá nhân. Cô ấy giúp mọi người giữ dáng.)"
  50. Tour guide /ˈtʊər ˌɡaɪd/: "He’s a tour guide. He shows tourists around the city. (Anh ấy là hướng dẫn viên du lịch. Anh ấy dẫn khách tham quan thành phố.)"

Xem trên YOUTUBE: https://youtu.be/Wjgowqvxz3c?si=l1obpw31gw-c1J7u