200 tính từ thông dụng( phần 1: 50 tính từ)
- Happy /ˈhæpi/: I feel happy today.
(Tôi cảm thấy vui vẻ hôm nay.) - Sad /sæd/: She looks sad after the test.
(Cô ấy trông buồn sau bài kiểm tra.) - Angry /ˈæŋɡri/: He was angry about the mistake.
(Anh ấy đã tức giận về lỗi lầm.) - Tired /ˈtaɪərd/: They are tired after work.
(Họ mệt mỏi sau công việc.) - Funny /ˈfʌni/: This movie is really funny.
(Bộ phim này thật hài hước.) - Serious /ˈsɪriəs/: He looks serious in the meeting.
(Anh ấy trông nghiêm túc trong cuộc họp.) - Big /bɪɡ/: That is a big elephant.
(Đó là một con voi to lớn.) - Small /smɔːl/: I live in a small apartment.
(Tôi sống trong một căn hộ nhỏ.) - Tall /tɔːl/: The tree is very tall.
(Cái cây rất cao.) - Short /ʃɔːrt/: She has short hair.
(Cô ấy có mái tóc ngắn.) - Long /lɔːŋ/: It’s a long road to the city.
(Đó là một con đường dài đến thành phố.) - Heavy /ˈhɛvi/: This box is heavy.
(Hộp này nặng.) - Light /laɪt/: The bag is light.
(Cái túi nhẹ.) - Hot /hɒt/: The soup is hot.
(Món súp này nóng.) - Cold /kəʊld/: It’s cold in the room.
(Trong phòng lạnh.) - Warm /wɔːm/: The water feels warm.
(Nước cảm thấy ấm.) - Cool /kuːl/: The breeze is cool.
(Gió nhẹ mát.) - Fast /fæst/: He runs fast.
(Anh ấy chạy nhanh.) - Slow /sləʊ/: The internet is slow.
(Mạng internet chậm.) - Beautiful /ˈbjuːtəfəl/: She is a beautiful dancer.
(Cô ấy là một vũ công đẹp.) - Ugly /ˈʌɡli/: The old building looks ugly.
(Tòa nhà cũ trông xấu.) - Clean /kliːn/: The kitchen is clean now.
(Nhà bếp sạch sẽ rồi.) - Dirty /ˈdɜːti/: Your shoes are dirty.
(Giày của bạn bẩn.) - Strong /strɒŋ/: He is a strong athlete.
(Anh ấy là một vận động viên mạnh mẽ.) - Weak /wiːk/: I feel weak today.
(Hôm nay tôi cảm thấy yếu.) - Easy /ˈiːzi/: This game is easy to play.
(Trò chơi này dễ chơi.) - Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: The puzzle is difficult to solve.
(Câu đố này khó giải.) - Hard /hɑːrd/: The bed is hard.
(Cái giường này cứng.) - Soft /sɒft/: This pillow is soft.
(Cái gối này mềm.) - Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/: That dress is expensive.
(Chiếc váy đó đắt đỏ.) - Cheap /tʃiːp/: These shoes are cheap.
(Những đôi giày này rẻ.) - Bright /braɪt/: The sun is bright today.
(Mặt trời sáng hôm nay.) - Dark /dɑːrk/: The room is dark without lights.
(Căn phòng tối mà không có đèn.) - Noisy /ˈnɔɪzi/: The street is noisy at night.
(Con phố ồn ào vào ban đêm.) - Quiet /ˈkwaɪət/: The library is quiet.
(Thư viện yên tĩnh.) - New /njuː/: I bought a new phone.
(Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.) - Old /əʊld/: This is an old book.
(Đây là một quyển sách cũ.) - Rich /rɪtʃ/: He is a rich businessman.
(Anh ấy là một doanh nhân giàu có.) - Poor /pʊər/: They are poor but happy.
(Họ nghèo nhưng hạnh phúc.) - Safe /seɪf/: This area is safe to live in.
(Khu vực này an toàn để sống.) - Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: The road is dangerous.
(Con đường này nguy hiểm.) - Smart /smɑːrt/: She is a smart student.
(Cô ấy là một học sinh thông minh.) - Kind /kaɪnd/: He is very kind to animals.
(Anh ấy rất tử tế với động vật.) - Rude /ruːd/: The waiter was rude to us.
(Nhân viên phục vụ đã thô lỗ với chúng tôi.) - Brave /breɪv/: The soldier is brave.
(Người lính thật dũng cảm.) - Cowardly /ˈkaʊərdli/: He acted cowardly in the situation.
(Anh ta hành động nhát gan trong tình huống đó.) - Busy /ˈbɪzi/: She is busy with her work.
(Cô ấy bận rộn với công việc của mình.) - Free /friː/: Are you free this weekend?
(Cuối tuần này bạn có rảnh không?) - Hungry /ˈhʌŋɡri/: I am hungry now.
(Tôi đói bây giờ.) - Thirsty /ˈθɜːrsti/: She feels thirsty after the run.
(Cô ấy cảm thấy khát sau khi chạy.)
xem video trên youtube: https://www.youtube.com/shorts/tVH9OfOn4CA