200 tính từ thông dụng( phần 1: 50 tính từ)

  1. Happy /ˈhæpi/: I feel happy today.
    (Tôi cảm thấy vui vẻ hôm nay.)
  2. Sad /sæd/: She looks sad after the test.
    (Cô ấy trông buồn sau bài kiểm tra.)
  3. Angry /ˈæŋɡri/: He was angry about the mistake.
    (Anh ấy đã tức giận về lỗi lầm.)
  4. Tired /ˈtaɪərd/: They are tired after work.
    (Họ mệt mỏi sau công việc.)
  5. Funny /ˈfʌni/: This movie is really funny.
    (Bộ phim này thật hài hước.)
  6. Serious /ˈsɪriəs/: He looks serious in the meeting.
    (Anh ấy trông nghiêm túc trong cuộc họp.)
  7. Big /bɪɡ/: That is a big elephant.
    (Đó là một con voi to lớn.)
  8. Small /smɔːl/: I live in a small apartment.
    (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ.)
  9. Tall /tɔːl/: The tree is very tall.
    (Cái cây rất cao.)
  10. Short /ʃɔːrt/: She has short hair.
    (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
  11. Long /lɔːŋ/: It’s a long road to the city.
    (Đó là một con đường dài đến thành phố.)
  12. Heavy /ˈhɛvi/: This box is heavy.
    (Hộp này nặng.)
  13. Light /laɪt/: The bag is light.
    (Cái túi nhẹ.)
  14. Hot /hɒt/: The soup is hot.
    (Món súp này nóng.)
  15. Cold /kəʊld/: It’s cold in the room.
    (Trong phòng lạnh.)
  16. Warm /wɔːm/: The water feels warm.
    (Nước cảm thấy ấm.)
  17. Cool /kuːl/: The breeze is cool.
    (Gió nhẹ mát.)
  18. Fast /fæst/: He runs fast.
    (Anh ấy chạy nhanh.)
  19. Slow /sləʊ/: The internet is slow.
    (Mạng internet chậm.)
  20. Beautiful /ˈbjuːtəfəl/: She is a beautiful dancer.
    (Cô ấy là một vũ công đẹp.)
  21. Ugly /ˈʌɡli/: The old building looks ugly.
    (Tòa nhà cũ trông xấu.)
  22. Clean /kliːn/: The kitchen is clean now.
    (Nhà bếp sạch sẽ rồi.)
  23. Dirty /ˈdɜːti/: Your shoes are dirty.
    (Giày của bạn bẩn.)
  24. Strong /strɒŋ/: He is a strong athlete.
    (Anh ấy là một vận động viên mạnh mẽ.)
  25. Weak /wiːk/: I feel weak today.
    (Hôm nay tôi cảm thấy yếu.)
  26. Easy /ˈiːzi/: This game is easy to play.
    (Trò chơi này dễ chơi.)
  27. Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: The puzzle is difficult to solve.
    (Câu đố này khó giải.)
  28. Hard /hɑːrd/: The bed is hard.
    (Cái giường này cứng.)
  29. Soft /sɒft/: This pillow is soft.
    (Cái gối này mềm.)
  30. Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/: That dress is expensive.
    (Chiếc váy đó đắt đỏ.)
  31. Cheap /tʃiːp/: These shoes are cheap.
    (Những đôi giày này rẻ.)
  32. Bright /braɪt/: The sun is bright today.
    (Mặt trời sáng hôm nay.)
  33. Dark /dɑːrk/: The room is dark without lights.
    (Căn phòng tối mà không có đèn.)
  34. Noisy /ˈnɔɪzi/: The street is noisy at night.
    (Con phố ồn ào vào ban đêm.)
  35. Quiet /ˈkwaɪət/: The library is quiet.
    (Thư viện yên tĩnh.)
  36. New /njuː/: I bought a new phone.
    (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.)
  37. Old /əʊld/: This is an old book.
    (Đây là một quyển sách cũ.)
  38. Rich /rɪtʃ/: He is a rich businessman.
    (Anh ấy là một doanh nhân giàu có.)
  39. Poor /pʊər/: They are poor but happy.
    (Họ nghèo nhưng hạnh phúc.)
  40. Safe /seɪf/: This area is safe to live in.
    (Khu vực này an toàn để sống.)
  41. Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: The road is dangerous.
    (Con đường này nguy hiểm.)
  42. Smart /smɑːrt/: She is a smart student.
    (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
  43. Kind /kaɪnd/: He is very kind to animals.
    (Anh ấy rất tử tế với động vật.)
  44. Rude /ruːd/: The waiter was rude to us.
    (Nhân viên phục vụ đã thô lỗ với chúng tôi.)
  45. Brave /breɪv/: The soldier is brave.
    (Người lính thật dũng cảm.)
  46. Cowardly /ˈkaʊərdli/: He acted cowardly in the situation.
    (Anh ta hành động nhát gan trong tình huống đó.)
  47. Busy /ˈbɪzi/: She is busy with her work.
    (Cô ấy bận rộn với công việc của mình.)
  48. Free /friː/: Are you free this weekend?
    (Cuối tuần này bạn có rảnh không?)
  49. Hungry /ˈhʌŋɡri/: I am hungry now.
    (Tôi đói bây giờ.)
  50. Thirsty /ˈθɜːrsti/: She feels thirsty after the run.
    (Cô ấy cảm thấy khát sau khi chạy.)

xem video trên youtube: https://www.youtube.com/shorts/tVH9OfOn4CA