50 từ vựng chủ đề nhà hàng.
-
Menu /ˈmɛnjuː/ A: "Excuse me, can I see the menu, please?"
B: "Of course, here you are."
Dịch: "Xin lỗi, tôi có thể xem thực đơn không?"
"Dĩ nhiên, đây là thực đơn." -
Waiter /ˈweɪtə(r)/ A: "Excuse me, waiter, can we get more water?"
B: "Sure, I'll bring it right away."
Dịch: "Xin lỗi, phục vụ, chúng tôi có thể lấy thêm nước không?"
"Chắc chắn rồi, tôi sẽ mang ngay cho bạn." -
Chef /ʃɛf/ A: "Who made this delicious pasta?"
B: "Our chef did!"
Dịch: "Ai làm món pasta ngon này vậy?"
"Đầu bếp của chúng tôi làm đó!" -
Dish /dɪʃ/ A: "What's your favorite dish here?"
B: "The grilled salmon is amazing!"
Dịch: "Món ăn yêu thích của bạn ở đây là gì?"
"Cá hồi nướng thật tuyệt vời!" -
Appetizer /ˈæpɪtaɪzər/ A: "Do you want to order an appetizer?"
B: "Yes, let's try the spring rolls."
Dịch: "Bạn có muốn gọi món khai vị không?"
"Có, chúng ta thử nem cuốn đi." -
Main course /meɪn kɔːrs/ A: "What's today's main course?"
B: "We have roasted chicken with vegetables."
Dịch: "Món chính hôm nay là gì?"
"Chúng tôi có gà nướng với rau." -
Dessert /dɪˈzɜːrt/ A: "Do you want dessert?"
B: "Yes, I'll have the chocolate cake."
Dịch: "Bạn có muốn tráng miệng không?"
"Có, tôi sẽ lấy bánh chocolate." -
Takeout /ˈteɪkaʊt/ A: "Do you want to eat here or get takeout?"
B: "Let's get takeout and eat at home."
Dịch: "Bạn muốn ăn ở đây hay mang về?"
"Chúng ta mang về và ăn ở nhà nhé." -
Beverage /ˈbɛvərɪdʒ/ A: "What beverages do you have?"
B: "We have coffee, tea, and fresh juice."
Dịch: "Các loại đồ uống của bạn có gì?"
"Chúng tôi có cà phê, trà và nước ép tươi." -
Bill /bɪl/ A: "Can we have the bill, please?"
B: "I'll bring it right away."
Dịch: "Chúng tôi có thể tính tiền được không?"
"Tôi sẽ mang nó ngay đây." -
Tip /tɪp/
A: "How much tip should we leave?"
B: "10% of the bill should be fine."
Dịch: "Chúng ta nên để lại bao nhiêu tiền boa?"
"10% hóa đơn là hợp lý." -
Table /ˈteɪbəl/
A: "Is this table available?"
B: "Yes, please have a seat."
Dịch: "Bàn này còn trống không?"
"Có, mời bạn ngồi." -
Chair /ʧɛər/
A: "This chair feels wobbly. Can I get another one?"
B: "Of course, let me get you a sturdy one."
Dịch: "Cái ghế này không vững. Tôi có thể lấy cái khác không?"
"Dĩ nhiên, để tôi lấy cái chắc chắn cho bạn." -
Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/
A: "Do we need to make a reservation for tonight?"
B: "Yes, it's usually very busy."
Dịch: "Chúng ta có cần đặt chỗ cho tối nay không?"
"Có, thường thì quán rất đông." -
Order /ˈɔːrdər/
A: "Are you ready to order?"
B: "Yes, I'll have the steak, please."
Dịch: "Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?"
"Có, tôi sẽ gọi món bít tết." -
Fork /fɔːrk/
A: "Can I get another fork?"
B: "Sure, I'll bring one for you."
Dịch: "Tôi có thể lấy thêm một cái nĩa không?"
"Chắc chắn, tôi sẽ mang cho bạn một cái." -
Knife /naɪf/
A: "This knife is not sharp enough."
B: "I'll replace it for you."
Dịch: "Con dao này không đủ sắc."
"Tôi sẽ thay cho bạn." -
Chopsticks /ˈʧɒpˌstɪks/
A: "Do you know how to use chopsticks?"
B: "Yes, I've practiced a lot."
Dịch: "Bạn có biết sử dụng đũa không?"
"Có, tôi đã luyện tập nhiều rồi." -
Spoon /spuːn/
A: "I need a spoon for my soup."
B: "Here's one for you."
Dịch: "Tôi cần một cái thìa để ăn súp."
"Đây là cái thìa cho bạn." -
Napkin /ˈnæpkɪn/
A: "Can I have an extra napkin please?"
B: "Sure, let me get it for you."
Dịch: "Tôi có thể xin thêm một chiếc khăn giấy không?"
"Chắc chắn, để tôi lấy cho bạn." -
Glass /ɡlæs/
A: "Can I have a glass of water?"
B: "Right away!"
Dịch: "Tôi có thể lấy một ly nước không?"
"Ngay lập tức!" -
Plate /pleɪt/
A: "Excuse me, this plate is dirty. Can I get a new one?"
B: "I'm so sorry! Let me replace it."
Dịch: "Xin lỗi, cái đĩa này bẩn. Tôi có thể lấy cái mới không?"
"Rất tiếc! Để tôi thay cho bạn." -
Cup /kʌp/
A: "Would you like a cup of coffee?"
B: "Yes, please. No sugar."
Dịch: "Bạn muốn một tách cà phê không?"
"Có, làm ơn. Không đường." -
Salt /sɔːlt/
A: "Can you pass me the salt?"
B: "Here you go."
Dịch: "Bạn có thể đưa tôi muối không?"
"Đây, mời bạn." -
Pepper /ˈpɛpər/
A: "Do you need some pepper on your salad?"
B: "Yes, just a little."
Dịch: "Bạn có cần chút tiêu trên món salad không?"
"Có, một chút thôi." -
Sauce /sɔːs/
A: "Excuse me, this plate is dirty. Can I get a new one?"
B: "I'm so sorry! Let me replace it."
Dịch: "Xin lỗi, cái đĩa này bẩn. Tôi có thể lấy cái mới không?"
"Rất tiếc! Để tôi thay cho bạn." -
Soup /suːp/
A: "What's the soup of the day?"
B: "It's tomato basil."
Dịch: "Món súp hôm nay là gì?"
"Là súp cà chua húng quế." -
Salad /ˈsæləd/
A: "I'd like a salad with my meal."
B: "Would you like any dressing on it?"
Dịch: "Tôi muốn một món salad với bữa ăn của mình."
"Bạn có muốn thêm gia vị cho món salad không?" -
Steak /steɪk/
A: "How do you like your steak cooked?"
B: "Medium rare, please."
Dịch: "Bạn muốn bít tết của mình chín như thế nào?"
"Chín tái, làm ơn." -
Pasta /ˈpɑːstə/
A: "Is the pasta homemade?"
B: "Yes, we make it fresh every day."
Dịch: "Mì ống có phải tự làm không?"
"Có, chúng tôi làm mới mỗi ngày." -
Seafood /ˈsiːfuːd/
A: "Do you have any seafood dishes?"
B: "Yes, we have shrimp and lobster."
Dịch: "Bạn có món hải sản nào không?"
"Có, chúng tôi có tôm và tôm hùm." -
Vegetarian /ˌvɛdʒɪˈtɛəriən/
A: "Do you have vegetarian options?"
B: "Yes, we have several on the menu."
Dịch: "Bạn có món chay không?"
"Có, chúng tôi có vài món trên thực đơn." -
Spicy /ˈspaɪsi/
A: "Is this dish very spicy?"
B: "Not too much, but you'll feel a little kick."
Dịch: "Món này có cay lắm không?"
"Không quá đâu, nhưng bạn sẽ cảm thấy hơi cay." -
Sweet /swiːt/
A: "This dessert is so sweet!"
B: "It's made with real honey."
Dịch: "Món tráng miệng này ngọt quá!"
"Nó được làm từ mật ong thật." -
Savory /ˈseɪvəri/
A: "This soup is really savory."
B: "Yes, it's one of our specialties."
Dịch: "Món súp này thật sự rất đậm đà."
"Đúng vậy, nó là một trong những đặc sản của chúng tôi." -
Drink /drɪŋk/
A: "What drink would you like?"
B: "Just water, please."
Dịch: "Bạn muốn uống gì?"
"Chỉ nước thôi, làm ơn." -
Ice cubes /aɪs kjuːbz/
A: "Can I get more ice cubes?"
B: "Sure, coming right up."
Dịch: "Tôi có thể lấy thêm đá không?"
"Chắc chắn, tôi sẽ mang ngay." -
Refill /ˈriːfɪl/
A: "Can I get a refill on my soda?"
B: "Of course, no problem!"
Dịch: "Tôi có thể lấy thêm nước ngọt không?"
"Dĩ nhiên, không có vấn đề gì!" -
Beer /bɪə(r)/
A: "What beers do you have on tap?"
B: "We have lager and pale ale."
Dịch: "Bạn có loại bia nào trên vòi không?"
"Chúng tôi có bia lager và bia pale ale." -
Wine /waɪn/
A: "Would you like red or white wine?"
B: "Red, please."
Dịch: "Bạn muốn rượu vang đỏ hay trắng?"
"Rượu vang đỏ, làm ơn." -
Specials /ˈspɛʃəlz/
A: "What are today's specials?"
B: "We have grilled fish and lamb chops."
Dịch: "Món đặc biệt hôm nay là gì?"
"Chúng tôi có cá nướng và sườn cừu." -
Buffet /bʊˈfeɪ/
A: "Is the buffet open now?"
B: "Yes, you can start serving yourself."
Dịch: "Buffet có mở chưa?"
"Có, bạn có thể bắt đầu tự phục vụ." -
Wait time /weɪt taɪm/
A: "How long is the wait time for a table?"
B: "About 10 minutes."
Dịch: "Thời gian chờ cho bàn là bao lâu?"
"Khoảng 10 phút." -
Service charge /ˈsɜːvɪs ʧɑːdʒ/
A: "Does the bill include a service charge?"
B: "Yes, it's 10%."
Dịch: "Hóa đơn đã bao gồm phí dịch vụ chưa?"
"Có, là 10%." -
Allergy /ˈælə(r)dʒi/
A: "Does this dish have nuts? I have an allergy."
B: "Let me check with the kitchen for you."
Dịch: "Món này có hạt không? Tôi bị dị ứng."
"Để tôi kiểm tra với bếp cho bạn." -
Side dish /saɪd dɪʃ/
A: "What side dishes come with the steak?"
B: "You can choose mashed potatoes or grilled vegetables."
Dịch: "Món ăn kèm với bít tết là gì?"
"Bạn có thể chọn khoai tây nghiền hoặc rau nướng." -
Grilled /ɡrɪld/
A: "Is the chicken grilled or fried?"
B: "It's grilled with a smoky flavor."
Dịch: "Gà này có nướng hay chiên?"
"Nó được nướng với hương vị khói." -
Fried /fraɪd/
A: "Are the fries fried in vegetable oil?"
B: "Yes, they are."
Dịch: "Khoai tây chiên có được chiên bằng dầu thực vật không?"
"Có, chúng được chiên." -
Boiled /bɔɪld/
A: "I prefer boiled vegetables."
B: "We can do that for you."
Dịch: "Tôi thích rau luộc."
"Chúng tôi có thể làm như vậy cho bạn." -
Baked /beɪkt/
A: "Is the salmon baked or grilled?"
B: "It's baked with herbs."
Dịch: "Cá hồi này có nướng hay nướng?"
"Nó được nướng với các loại thảo mộc."
Xem trên YOUTUBE: https://www.youtube.com/watch?v=GnRgfrh2nUI