50 từ vựng Tiếng Anh về công việc văn phòng.

  1. Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (cuộc họp)
  2. Deadline /ˈdedlaɪn/ (hạn chót)
  3. Report /rɪˈpɔːrt/ (báo cáo)
  4. Agenda /əˈdʒendə/ (chương trình họp)
  5. Task /tæsk/ (nhiệm vụ)
  6. Presentation /ˌprezənˈteɪʃən/ (bài thuyết trình)
  7. Schedule /ˈskedʒuːl/ (lịch trình)
  8. Appointment /əˈpɔɪntmənt/ (cuộc hẹn)
  9. Project /ˈprɒdʒekt/ (dự án)
  10. Budget /ˈbʌdʒɪt/ (ngân sách)
  11. Proposal /prəˈpəʊzəl/ (đề xuất)
  12. Department /dɪˈpɑːrtmənt/ (phòng ban)
  13. Office supplies /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ (văn phòng phẩm)
  14. Memo /ˈmeməʊ/ (bản ghi nhớ)
  15. Conference /ˈkɒnfərəns/ (hội nghị)
  16. Manager /ˈmænɪdʒər/ (quản lý)
  17. Team /tiːm/ (nhóm)
  18. Client /ˈklaɪənt/ (khách hàng)
  19. Coworker /ˈkəʊˌwɜːrkər/ (đồng nghiệp)
  20. Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/ (người giám sát)
  21. Workstation /ˈwɜːrkˌsteɪʃən/ (chỗ làm việc)
  22. Printer /ˈprɪntər/ (máy in)
  23. Computer /kəmˈpjuːtər/ (máy tính)
  24. Contract /ˈkɒntrækt/ (hợp đồng)
  25. Meeting room /ˈmiːtɪŋ ruːm/ (phòng họp)
  26. Reception /rɪˈsɛpʃən/ (lễ tân)
  27. Feedback /ˈfiːdbæk/ (phản hồi)
  28. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (đào tạo)
  29. Promotion /prəˈmoʊʃən/ (thăng chức)
  30. Salary /ˈsæləri/ (lương)
  31. Bonus /ˈboʊnəs/ (thưởng)
  32. Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ (làm thêm giờ)
  33. Invoice /ˈɪnvɔɪs/ (hóa đơn)
  34. Job description /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/ (mô tả công việc)
  35. Vacancy /ˈveɪkənsi/ (vị trí tuyển dụng)
  36. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (đơn xin việc)
  37. Interview /ˈɪntəvjuː/ (phỏng vấn)
  38. Candidate /ˈkændɪdət/ (ứng viên)
  39. Resignation /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ (sự từ chức)
  40. Retirement /rɪˈtaɪərmənt/ (nghỉ hưu)
  41. Workplace /ˈwɜːrkpleɪs/ (nơi làm việc)
  42. Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ (bảng trắng)
  43. Brainstorming /ˈbreɪnˌstɔːrmɪŋ/ (động não)
  44. Briefing /ˈbriːfɪŋ/ (cuộc họp ngắn)
  45. Workload /ˈwɜːrkloʊd/ (khối lượng công việc)
  46. Office hours /ˈɔːfɪs ˈaʊərz/ (giờ làm việc)
  47. Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (nhân viên)
  48. Employer /ɪmˈplɔɪər/ (người tuyển dụng)
  49. Leave /liːv/ (nghỉ phép)
  50. Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ (năng suất)