50 từ vựng Tiếng Anh về công việc văn phòng.
50 từ vựng Tiếng Anh về công việc văn phòng.
- Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (cuộc họp)
- Deadline /ˈdedlaɪn/ (hạn chót)
- Report /rɪˈpɔːrt/ (báo cáo)
- Agenda /əˈdʒendə/ (chương trình họp)
- Task /tæsk/ (nhiệm vụ)
- Presentation /ˌprezənˈteɪʃən/ (bài thuyết trình)
- Schedule /ˈskedʒuːl/ (lịch trình)
- Appointment /əˈpɔɪntmənt/ (cuộc hẹn)
- Project /ˈprɒdʒekt/ (dự án)
- Budget /ˈbʌdʒɪt/ (ngân sách)
- Proposal /prəˈpəʊzəl/ (đề xuất)
- Department /dɪˈpɑːrtmənt/ (phòng ban)
- Office supplies /ˈɒfɪs səˈplaɪz/ (văn phòng phẩm)
- Memo /ˈmeməʊ/ (bản ghi nhớ)
- Conference /ˈkɒnfərəns/ (hội nghị)
- Manager /ˈmænɪdʒər/ (quản lý)
- Team /tiːm/ (nhóm)
- Client /ˈklaɪənt/ (khách hàng)
- Coworker /ˈkəʊˌwɜːrkər/ (đồng nghiệp)
- Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/ (người giám sát)
- Workstation /ˈwɜːrkˌsteɪʃən/ (chỗ làm việc)
- Printer /ˈprɪntər/ (máy in)
- Computer /kəmˈpjuːtər/ (máy tính)
- Contract /ˈkɒntrækt/ (hợp đồng)
- Meeting room /ˈmiːtɪŋ ruːm/ (phòng họp)
- Reception /rɪˈsɛpʃən/ (lễ tân)
- Feedback /ˈfiːdbæk/ (phản hồi)
- Training /ˈtreɪnɪŋ/ (đào tạo)
- Promotion /prəˈmoʊʃən/ (thăng chức)
- Salary /ˈsæləri/ (lương)
- Bonus /ˈboʊnəs/ (thưởng)
- Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ (làm thêm giờ)
- Invoice /ˈɪnvɔɪs/ (hóa đơn)
- Job description /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/ (mô tả công việc)
- Vacancy /ˈveɪkənsi/ (vị trí tuyển dụng)
- Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (đơn xin việc)
- Interview /ˈɪntəvjuː/ (phỏng vấn)
- Candidate /ˈkændɪdət/ (ứng viên)
- Resignation /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ (sự từ chức)
- Retirement /rɪˈtaɪərmənt/ (nghỉ hưu)
- Workplace /ˈwɜːrkpleɪs/ (nơi làm việc)
- Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ (bảng trắng)
- Brainstorming /ˈbreɪnˌstɔːrmɪŋ/ (động não)
- Briefing /ˈbriːfɪŋ/ (cuộc họp ngắn)
- Workload /ˈwɜːrkloʊd/ (khối lượng công việc)
- Office hours /ˈɔːfɪs ˈaʊərz/ (giờ làm việc)
- Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (nhân viên)
- Employer /ɪmˈplɔɪər/ (người tuyển dụng)
- Leave /liːv/ (nghỉ phép)
- Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ (năng suất)