50 từ vựng về thời trang:

  1. Outfit /ˈaʊt.fɪt/ (Trang phục): "Your outfit looks great today!" (Trang phục của bạn hôm nay trông thật tuyệt!)
  2. Style /staɪl/ (Phong cách): "She has a unique style." (Cô ấy có một phong cách độc đáo.)
  3. Trend /trɛnd/ (Xu hướng): "This bag is the latest trend." (Chiếc túi này là xu hướng mới nhất.)
  4. Clothes /kloʊðz/ (Quần áo): "I need new clothes for summer." (Tôi cần quần áo mới cho mùa hè.)
  5. Casual /ˈkæʒ.u.əl/ (Thường ngày): "It’s a casual party, no need to dress up." (Đây là một bữa tiệc thường ngày, không cần ăn mặc cầu kỳ.)
  6. Formal /ˈfɔːr.məl/ (Trang trọng): "We should wear formal clothes to the wedding." (Chúng ta nên mặc trang phục trang trọng cho đám cưới.)
  7. Comfortable /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ (Thoải mái): "These shoes are so comfortable." (Đôi giày này rất thoải mái.)
  8. Fit /fɪt/ (Vừa vặn): "This dress fits me perfectly." (Chiếc váy này vừa với tôi một cách hoàn hảo.)
  9. Tight /taɪt/ (Chật): "These jeans feel too tight." (Chiếc quần jeans này cảm giác quá chật.)
  10. Loose /luːs/ (Rộng): "I prefer loose clothes in the summer." (Tôi thích quần áo rộng vào mùa hè.)
  11. Simple /ˈsɪm.pəl/ (Đơn giản): "I like simple designs." (Tôi thích những thiết kế đơn giản.)
  12. Plain /pleɪn/ (Trơn): "He wore a plain white shirt." (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng trơn.)
  13. Pattern /ˈpæt̬.ɚn/ (Hoa văn): "This dress has a floral pattern." (Chiếc váy này có hoa văn hoa lá.)
  14. Oversized /ˌoʊ.vɚˈsaɪzd/ (Rộng rãi): "Oversized sweaters are very trendy now." (Áo len rộng đang rất hợp mốt bây giờ.)
  15. Slim-fit /ˈslɪm ˌfɪt/ (Ôm sát): "He looks great in slim-fit pants." (Anh ấy trông rất đẹp với quần ôm sát.)
  16. Fitted /ˈfɪt̬.ɪd/ (Vừa vặn): "I love how this fitted blazer looks on you." (Tôi thích chiếc áo blazer vừa vặn này trên bạn.)
  17. Baggy /ˈbæɡ.i/ (Rộng thùng thình): "Baggy jeans are back in fashion." (Quần jeans rộng thùng thình đã trở lại thời trang.)
  18. Cropped /krɑːpt/ (Ngắn ngang eo): "She bought a cropped top for summer." (Cô ấy đã mua một chiếc áo ngắn ngang eo cho mùa hè.)
  19. Trendy /ˈtren.di/ (Hợp mốt): "You always look so trendy!" (Bạn lúc nào cũng trông thật hợp mốt!)
  20. Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ (Thời thượng): "That jacket is really fashionable." (Chiếc áo khoác đó thực sự rất thời thượng.)
  21. Stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ (Phong cách): "Her outfit is stylish and chic." (Trang phục của cô ấy phong cách và thời thượng.)
  22. Elegant /ˈel.ə.ɡənt/ (Thanh lịch): "She chose an elegant black dress." (Cô ấy đã chọn một chiếc váy đen thanh lịch.)
  23. Bold /boʊld/ (Táo bạo): "This is a bold choice of color." (Đây là một lựa chọn màu sắc táo bạo.)
  24. Classic /ˈklæs.ɪk/ (Cổ điển): "A white shirt is always a classic." (Một chiếc áo sơ mi trắng luôn là lựa chọn cổ điển.)
  25. Edgy /ˈedʒ.i/ (Cá tính): "He prefers an edgy, modern look." (Anh ấy thích phong cách hiện đại, cá tính.)
  26. Flashy /ˈflæʃ.i/ (Lòe loẹt): "The jewelry is too flashy for me." (Trang sức này quá lòe loẹt với tôi.)
  27. Gaudy /ˈɡɑː.di/ (Loè loẹt, sặc sỡ): "That outfit looks a bit gaudy." (Bộ trang phục đó trông hơi sặc sỡ.)
  28. Outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ (Lỗi thời): "This design feels outdated now." (Thiết kế này bây giờ cảm giác đã lỗi thời.)
  29. Old-fashioned /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ (Cũ kỹ): "He wore an old-fashioned hat." (Anh ấy đội một chiếc mũ kiểu cũ.)
  30. Tacky /ˈtæk.i/ (Kém sang): "I think those shoes look tacky." (Tôi nghĩ đôi giày đó trông kém sang.)
  31. Overdressed /ˌoʊ.vɚˈdrest/ (Ăn mặc quá trịnh trọng): "I felt overdressed at the picnic." (Tôi cảm thấy mình ăn mặc quá trịnh trọng tại buổi picnic.)
  32. Underdressed /ˌʌn.dɚˈdrest/ (Ăn mặc quá đơn giản): "I was underdressed for the gala." (Tôi đã ăn mặc quá đơn giản cho buổi dạ tiệc.)
  33. Shoes /ʃuːz/ (Giày): "I bought new shoes for the trip." (Tôi đã mua giày mới cho chuyến đi.)
  34. Bag /bæɡ/ (Túi xách): "Her bag matches her dress perfectly." (Chiếc túi của cô ấy rất hợp với váy.)
  35. Hat /hæt/ (Mũ): "A wide-brimmed hat is perfect for the beach." (Một chiếc mũ rộng vành rất phù hợp cho bãi biển.)
  36. Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ (Áo khoác): "Don’t forget your jacket; it’s cold outside." (Đừng quên áo khoác của bạn; bên ngoài lạnh lắm.)
  37. Jeans /dʒiːnz/ (Quần bò): "I wear jeans almost every day." (Tôi mặc quần bò gần như mỗi ngày.)
  38. Shirt /ʃɝːt/ (Áo sơ mi): "This shirt needs ironing." (Chiếc áo sơ mi này cần được ủi.)
  39. T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ (Áo thun): "I bought a graphic T-shirt yesterday." (Tôi đã mua một chiếc áo thun in hình hôm qua.)
  40. Dress /dres/ (Váy đầm): "She looked stunning in that red dress." (Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy đỏ đó.)
  41. Skirt /skɝːt/ (Chân váy): "A denim skirt goes well with sneakers." (Một chiếc chân váy denim rất hợp với giày thể thao.)
  42. Pants /pænts/ (Quần dài): "These pants are too long for me." (Chiếc quần này quá dài với tôi.)
  43. Shorts /ʃɔːrts/ (Quần đùi): "Shorts are great for a sunny day." (Quần đùi rất phù hợp cho ngày nắng.)
  44. Sneakers /ˈsniː.kɚz/ (Giày thể thao): "Sneakers are so comfortable for walking." (Giày thể thao rất thoải mái để đi bộ.)
  45. Scarf /skɑːrf/ (Khăn quàng cổ): "She wore a colorful scarf around her neck." (Cô ấy quàng một chiếc khăn màu sắc quanh cổ.)
  46. Socks /sɑːks/ (Tất): "I need to buy warm socks for winter." (Tôi cần mua tất ấm cho mùa đông.)
  47. Necklace /ˈnek.ləs/ (Dây chuyền): "This necklace completes your outfit." (Chiếc dây chuyền này làm hoàn thiện trang phục của bạn.)
  48. Coat /koʊt/ (Áo choàng): "That coat looks expensive!" (Chiếc áo choàng đó trông rất đắt tiền!)
  49. Sweater /ˈswet̬.ɚ/ (Áo len): "I bought a cozy sweater for winter." (Tôi đã mua một chiếc áo len ấm áp cho mùa đông.)
  50. Sandals /ˈsæn.dəlz/ (Dép xăng đan): "These sandals are perfect for the beach." (Những đôi dép xăng đan này rất hợp với bãi biển.)

 

Xem bài nghe trên YOUTUBE: https://www.youtube.com/watch?v=GnRgfrh2nUI