50 từ vựng tiếng anh về chủ đề Family and Relationships.

  1. Family /ˈfæməli/ (Gia đình)

    1. I love my family. (Tôi yêu gia đình tôi.)
  2. Relative /ˈrɛlətɪv/ (Họ hàng)

    1. My relatives live in another city. (Các họ hàng của tôi sống ở thành phố khác.)
  3. Parent /ˈpɛrənt/ (Cha mẹ)

    1. My parents are kind. (Cha mẹ tôi rất tốt bụng.)
  4. Father /ˈfɑːðər/ (Bố)

    1. My father works at a bank. (Bố tôi làm việc tại một ngân hàng.)
  5. Mother /ˈmʌðər/ (Mẹ)

    1. My mother cooks dinner. (Mẹ tôi nấu bữa tối.)
  6. Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (Anh chị em ruột)

    1. I have two siblings. (Tôi có hai anh chị em.)
  7. Brother /ˈbrʌðər/ (Anh/em trai)

    1. My brother is older than me. (Anh trai tôi lớn hơn tôi.)
  8. Sister /ˈsɪstər/ (Chị/em gái)

    1. My sister likes to read books. (Chị gái tôi thích đọc sách.)
  9. Son /sʌn/ (Con trai)

    1. Their son is very smart. (Con trai của họ rất thông minh.)
  10. Daughter /ˈdɔːtər/ (Con gái)

    1. My daughter is five years old. (Con gái tôi năm tuổi.)
  11. Grandparent /ˈɡrænˌpɛrənt/ (Ông bà)

    1. My grandparents visit us every summer. (Ông bà tôi thăm chúng tôi mỗi mùa hè.)
  12. Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ (Ông)

    1. My grandfather tells funny stories. (Ông tôi kể những câu chuyện vui.)
  13. Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ (Bà)

    1. My grandmother makes great cookies. (Bà tôi làm bánh quy rất ngon.)
  14. Grandchild /ˈɡrændˌtʃaɪld/ (Cháu của ông bà)

    1. She has three grandchildren. (Bà ấy có ba đứa cháu.)
  15. Grandson /ˈɡrændˌsʌn/ (Cháu trai)

    1. Her grandson is learning to walk. (Cháu trai của bà ấy đang học đi.)
  16. Granddaughter /ˈɡrændˌdɔːtər/ (Cháu gái)

    1. Their granddaughter loves drawing. (Cháu gái của họ thích vẽ.)
  17. Uncle /ˈʌŋkəl/ (Chú/bác/cậu)

    1. My uncle lives near the beach. (Chú tôi sống gần bãi biển.)
  18. Aunt /ænt/ hoặc /ɑːnt/ (Cô/dì/mợ)

    1. My aunt is a doctor. (Dì tôi là bác sĩ.)
  19. Cousin /ˈkʌzən/ (Anh chị em họ)

    1. My cousin and I are the same age. (Anh chị em họ của tôi và tôi cùng tuổi.)
  20. Nephew /ˈnɛfjuː/ (Cháu trai)

    1. My nephew likes playing football. (Cháu trai tôi thích chơi bóng đá.)
  21. Niece /niːs/ (Cháu gái)

    1. My niece loves singing. (Cháu gái tôi thích hát.)
  22. Husband /ˈhʌzbənd/ (Chồng)

    1. Her husband is very supportive. (Chồng của cô ấy rất ủng hộ.)
  23. Wife /waɪf/ (Vợ)

    1. His wife is a teacher. (Vợ anh ấy là giáo viên.)
  24. Partner /ˈpɑːrtnər/ (Bạn đời)

    1. She is my business partner. (Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi.)
  25. Spouse /spaʊs/ (Vợ/chồng)

    1. Always respect your spouse. (Hãy luôn tôn trọng vợ/chồng của bạn.)
  26. In-law /ˈɪnˌlɔː/ (Người bên nhà chồng/vợ)

    1. My in-laws are very friendly. (Nhà chồng/vợ tôi rất thân thiện.)
  27. Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn ˌlɔː/ (Bố chồng/bố vợ)

    1. My father-in-law is very generous. (Bố chồng/vợ tôi rất hào phóng.)
  28. Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn ˌlɔː/ (Mẹ chồng/mẹ vợ)

    1. My mother-in-law helps with cooking. (Mẹ chồng/vợ tôi giúp đỡ việc nấu ăn.)
  29. Boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd/ (Bạn trai)

    1. Her boyfriend is very funny. (Bạn trai của cô ấy rất vui tính.)
  30. Girlfriend /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/ (Bạn gái)

    1. His girlfriend is studying abroad. (Bạn gái của anh ấy đang du học.)
  31. Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (Lễ đính hôn)

    1. Their engagement party was beautiful. (Bữa tiệc đính hôn của họ rất đẹp.)
  32. Marriage /ˈmærɪdʒ/ (Hôn nhân)

    1. Marriage is a big commitment. (Hôn nhân là một cam kết lớn.)
  33. Divorce /dɪˈvɔːrs/ (Ly hôn)

    1. Divorce can be a tough decision. (Ly hôn có thể là một quyết định khó khăn.)
  34. Orphan /ˈɔːrfən/ (Trẻ mồ côi)

    1. The orphan found a loving family. (Đứa trẻ mồ côi đã tìm thấy một gia đình yêu thương.)
  35. Adoption /əˈdɑːpʃən/ (Sự nhận nuôi)

    1. Adoption changed his life forever. (Việc nhận nuôi đã thay đổi cuộc đời anh ấy mãi mãi.)
  36. Ancestor /ˈænˌsɛstər/ (Tổ tiên)

    1. My ancestors came from a small village. (Tổ tiên tôi đến từ một ngôi làng nhỏ.)
  37. Foster parent /ˈfɑːstər ˈpɛrənt/ (Cha/mẹ nuôi tạm thời)

    1. A foster parent takes care of children. (Một cha mẹ nuôi tạm thời chăm sóc trẻ em.)
  38. Adoptive parent /əˈdɑːptɪv ˈpɛrənt/ (Cha/mẹ nuôi)

    1. His adoptive parents are amazing. (Cha mẹ nuôi của anh ấy thật tuyệt vời.)
  39. Biological parent /ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkəl ˈpɛrənt/ (Cha/mẹ ruột)

    1. He met his biological parents last year. (Anh ấy gặp cha mẹ ruột của mình vào năm ngoái.)
  40. Child /tʃaɪld/ (Đứa trẻ)

    1. Every child deserves love. (Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng được yêu thương.)
  41. Twin /twɪn/ (Sinh đôi)

    1. The twins look exactly the same. (Hai đứa sinh đôi trông giống hệt nhau.)
  42. Newborn /ˈnuːˌbɔːrn/ (Trẻ sơ sinh)

    1. The newborn baby is so cute. (Đứa trẻ sơ sinh thật dễ thương.)
  43. Toddler /ˈtɑːdlər/ (Trẻ mới biết đi)

    1. Toddlers love exploring new things. (Trẻ em mới biết đi thích khám phá những điều mới.)
  44. Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (Thanh thiếu niên)

    1. Teenagers often have many hobbies. (Thanh thiếu niên thường có nhiều sở thích.)
  45. Elderly /ˈɛldərli/ (Người cao tuổi)

    1. Elderly people need special care. (Người cao tuổi cần được chăm sóc đặc biệt.)
  46. Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (Hộ gia đình)

    1. Our household has four members. (Hộ gia đình chúng tôi có bốn thành viên.)
  47. Heir /ɛr/ (Người thừa kế)

    1. He is the heir to the family business. (Anh ấy là người thừa kế doanh nghiệp gia đình.)
  48. Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (Di sản)

    1. This house is part of our heritage. (Ngôi nhà này là một phần di sản của chúng tôi.)
  49. Family reunion /ˈfæmɪli rɪˈjuːnjən/ (Tụ họp gia đình)

    1. We had a family reunion last weekend. (Chúng tôi đã có một buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần trước.)
  50. Generation gap /ˈdʒɛnəˌreɪʃən ɡæp/ (Khoảng cách thế hệ)

    1. The generation gap can create misunderstandings. (Khoảng cách thế hệ có thể tạo ra những hiểu lầm.)