50 từ vựng tiếng anh về chủ đề Family and Relationships.
-
Family /ˈfæməli/ (Gia đình)
- I love my family. (Tôi yêu gia đình tôi.)
-
Relative /ˈrɛlətɪv/ (Họ hàng)
- My relatives live in another city. (Các họ hàng của tôi sống ở thành phố khác.)
-
Parent /ˈpɛrənt/ (Cha mẹ)
- My parents are kind. (Cha mẹ tôi rất tốt bụng.)
-
Father /ˈfɑːðər/ (Bố)
- My father works at a bank. (Bố tôi làm việc tại một ngân hàng.)
-
Mother /ˈmʌðər/ (Mẹ)
- My mother cooks dinner. (Mẹ tôi nấu bữa tối.)
-
Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (Anh chị em ruột)
- I have two siblings. (Tôi có hai anh chị em.)
-
Brother /ˈbrʌðər/ (Anh/em trai)
- My brother is older than me. (Anh trai tôi lớn hơn tôi.)
-
Sister /ˈsɪstər/ (Chị/em gái)
- My sister likes to read books. (Chị gái tôi thích đọc sách.)
-
Son /sʌn/ (Con trai)
- Their son is very smart. (Con trai của họ rất thông minh.)
-
Daughter /ˈdɔːtər/ (Con gái)
- My daughter is five years old. (Con gái tôi năm tuổi.)
-
Grandparent /ˈɡrænˌpɛrənt/ (Ông bà)
- My grandparents visit us every summer. (Ông bà tôi thăm chúng tôi mỗi mùa hè.)
-
Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ (Ông)
- My grandfather tells funny stories. (Ông tôi kể những câu chuyện vui.)
-
Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ (Bà)
- My grandmother makes great cookies. (Bà tôi làm bánh quy rất ngon.)
-
Grandchild /ˈɡrændˌtʃaɪld/ (Cháu của ông bà)
- She has three grandchildren. (Bà ấy có ba đứa cháu.)
-
Grandson /ˈɡrændˌsʌn/ (Cháu trai)
- Her grandson is learning to walk. (Cháu trai của bà ấy đang học đi.)
-
Granddaughter /ˈɡrændˌdɔːtər/ (Cháu gái)
- Their granddaughter loves drawing. (Cháu gái của họ thích vẽ.)
-
Uncle /ˈʌŋkəl/ (Chú/bác/cậu)
- My uncle lives near the beach. (Chú tôi sống gần bãi biển.)
-
Aunt /ænt/ hoặc /ɑːnt/ (Cô/dì/mợ)
- My aunt is a doctor. (Dì tôi là bác sĩ.)
-
Cousin /ˈkʌzən/ (Anh chị em họ)
- My cousin and I are the same age. (Anh chị em họ của tôi và tôi cùng tuổi.)
-
Nephew /ˈnɛfjuː/ (Cháu trai)
- My nephew likes playing football. (Cháu trai tôi thích chơi bóng đá.)
-
Niece /niːs/ (Cháu gái)
- My niece loves singing. (Cháu gái tôi thích hát.)
-
Husband /ˈhʌzbənd/ (Chồng)
- Her husband is very supportive. (Chồng của cô ấy rất ủng hộ.)
-
Wife /waɪf/ (Vợ)
- His wife is a teacher. (Vợ anh ấy là giáo viên.)
-
Partner /ˈpɑːrtnər/ (Bạn đời)
- She is my business partner. (Cô ấy là đối tác kinh doanh của tôi.)
-
Spouse /spaʊs/ (Vợ/chồng)
- Always respect your spouse. (Hãy luôn tôn trọng vợ/chồng của bạn.)
-
In-law /ˈɪnˌlɔː/ (Người bên nhà chồng/vợ)
- My in-laws are very friendly. (Nhà chồng/vợ tôi rất thân thiện.)
-
Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn ˌlɔː/ (Bố chồng/bố vợ)
- My father-in-law is very generous. (Bố chồng/vợ tôi rất hào phóng.)
-
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn ˌlɔː/ (Mẹ chồng/mẹ vợ)
- My mother-in-law helps with cooking. (Mẹ chồng/vợ tôi giúp đỡ việc nấu ăn.)
-
Boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd/ (Bạn trai)
- Her boyfriend is very funny. (Bạn trai của cô ấy rất vui tính.)
-
Girlfriend /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/ (Bạn gái)
- His girlfriend is studying abroad. (Bạn gái của anh ấy đang du học.)
-
Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (Lễ đính hôn)
- Their engagement party was beautiful. (Bữa tiệc đính hôn của họ rất đẹp.)
-
Marriage /ˈmærɪdʒ/ (Hôn nhân)
- Marriage is a big commitment. (Hôn nhân là một cam kết lớn.)
-
Divorce /dɪˈvɔːrs/ (Ly hôn)
- Divorce can be a tough decision. (Ly hôn có thể là một quyết định khó khăn.)
-
Orphan /ˈɔːrfən/ (Trẻ mồ côi)
- The orphan found a loving family. (Đứa trẻ mồ côi đã tìm thấy một gia đình yêu thương.)
-
Adoption /əˈdɑːpʃən/ (Sự nhận nuôi)
- Adoption changed his life forever. (Việc nhận nuôi đã thay đổi cuộc đời anh ấy mãi mãi.)
-
Ancestor /ˈænˌsɛstər/ (Tổ tiên)
- My ancestors came from a small village. (Tổ tiên tôi đến từ một ngôi làng nhỏ.)
-
Foster parent /ˈfɑːstər ˈpɛrənt/ (Cha/mẹ nuôi tạm thời)
- A foster parent takes care of children. (Một cha mẹ nuôi tạm thời chăm sóc trẻ em.)
-
Adoptive parent /əˈdɑːptɪv ˈpɛrənt/ (Cha/mẹ nuôi)
- His adoptive parents are amazing. (Cha mẹ nuôi của anh ấy thật tuyệt vời.)
-
Biological parent /ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkəl ˈpɛrənt/ (Cha/mẹ ruột)
- He met his biological parents last year. (Anh ấy gặp cha mẹ ruột của mình vào năm ngoái.)
-
Child /tʃaɪld/ (Đứa trẻ)
- Every child deserves love. (Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng được yêu thương.)
-
Twin /twɪn/ (Sinh đôi)
- The twins look exactly the same. (Hai đứa sinh đôi trông giống hệt nhau.)
-
Newborn /ˈnuːˌbɔːrn/ (Trẻ sơ sinh)
- The newborn baby is so cute. (Đứa trẻ sơ sinh thật dễ thương.)
-
Toddler /ˈtɑːdlər/ (Trẻ mới biết đi)
- Toddlers love exploring new things. (Trẻ em mới biết đi thích khám phá những điều mới.)
-
Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (Thanh thiếu niên)
- Teenagers often have many hobbies. (Thanh thiếu niên thường có nhiều sở thích.)
-
Elderly /ˈɛldərli/ (Người cao tuổi)
- Elderly people need special care. (Người cao tuổi cần được chăm sóc đặc biệt.)
-
Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ (Hộ gia đình)
- Our household has four members. (Hộ gia đình chúng tôi có bốn thành viên.)
-
Heir /ɛr/ (Người thừa kế)
- He is the heir to the family business. (Anh ấy là người thừa kế doanh nghiệp gia đình.)
-
Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (Di sản)
- This house is part of our heritage. (Ngôi nhà này là một phần di sản của chúng tôi.)
-
Family reunion /ˈfæmɪli rɪˈjuːnjən/ (Tụ họp gia đình)
- We had a family reunion last weekend. (Chúng tôi đã có một buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần trước.)
-
Generation gap /ˈdʒɛnəˌreɪʃən ɡæp/ (Khoảng cách thế hệ)
- The generation gap can create misunderstandings. (Khoảng cách thế hệ có thể tạo ra những hiểu lầm.)